Đọc nhanh: 丑态 (sửu thái). Ý nghĩa là: trò hề; dơ dáng.
丑态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò hề; dơ dáng
指人的各种丑态的形态和举动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑态
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 她 的 样貌 有点 丑态
- Cô ấy có vẻ xấu xí một chút.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
态›