高姿态 gāozītài
volume volume

Từ hán việt: 【cao tư thái】

Đọc nhanh: 高姿态 (cao tư thái). Ý nghĩa là: khoan dung; thông cảm; cao thượng; cao quý; phong cách cao (nghiêm khắc với bản thân, nhưng có thái độ khoan dung, thông cảm với người khác). Ví dụ : - 你要高姿态不要和他计较。 anh nên khoan dung, không nên so đo với nó.

Ý Nghĩa của "高姿态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高姿态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoan dung; thông cảm; cao thượng; cao quý; phong cách cao (nghiêm khắc với bản thân, nhưng có thái độ khoan dung, thông cảm với người khác)

指对自己要求严格,而对别人表现出宽容、谅解的态度

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào 高姿态 gāozītài 不要 búyào 计较 jìjiào

    - anh nên khoan dung, không nên so đo với nó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高姿态

  • volume volume

    - 姿态 zītài 优美 yōuměi

    - Tư thế đẹp; vẻ đẹp

  • volume volume

    - 神态 shéntài 高傲 gāoào

    - ra vẻ kiêu căng

  • volume volume

    - 普通 pǔtōng 劳动者 láodòngzhě de 姿态 zītài 出现 chūxiàn

    - Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.

  • volume volume

    - 态度 tàidù 高慢 gāomàn 目中无人 mùzhōngwúrén

    - thái độ ngạo mạn, không coi ai ra gì.

  • volume volume

    - 仪态万方 yítàiwànfāng ( 姿态 zītài 美丽 měilì 多姿 duōzī )

    - dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).

  • volume volume

    - 优雅 yōuyǎ de 姿态 zītài

    - tư thế tao nhã

  • volume volume

    - yào 高姿态 gāozītài 不要 búyào 计较 jìjiào

    - anh nên khoan dung, không nên so đo với nó.

  • volume volume

    - zài 进入 jìnrù 喷嘴 pēnzuǐ 之前 zhīqián 蒸汽 zhēngqì 处于 chǔyú 高压 gāoyā 状态 zhuàngtài

    - Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao