Đọc nhanh: 身体姿态 (thân thể tư thái). Ý nghĩa là: Tư thế cơ thể.
身体姿态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tư thế cơ thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身体姿态
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 他 以 身体 不 舒服 为 借口
- Anh ta lấy lý do là người không khỏe.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 他 习惯 早起 锻炼身体
- Anh ấy quen dậy sớm tập thể dục.
- 他 忍受着 身体 上 的 痛苦
- Anh ấy chịu đựng nỗi đau thể xác.
- 她 的 身体 状态 依然 健全
- Tình trạng cơ thể của cô ấy vẫn khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
姿›
态›
身›