妥协 tuǒxié
volume volume

Từ hán việt: 【thoả hiệp】

Đọc nhanh: 妥协 (thoả hiệp). Ý nghĩa là: thoả hiệp; châm chước. Ví dụ : - 她不愿意妥协。 Cô ấy không muốn thỏa hiệp.. - 双方终于达成妥协。 Cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa hiệp.. - 我们必须学会妥协。 Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.

Ý Nghĩa của "妥协" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

妥协 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thoả hiệp; châm chước

用让步的方法避免冲突或争执

Ví dụ:
  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 妥协 tuǒxié

    - Cô ấy không muốn thỏa hiệp.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 终于 zhōngyú 达成 dáchéng 妥协 tuǒxié

    - Cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa hiệp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 学会 xuéhuì 妥协 tuǒxié

    - Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 妥协

✪ 1. Chủ ngữ+ (向+现实/命运/商家/政府/对方+) 妥协

ai thỏa hiệp với ai

Ví dụ:
  • volume

    - 我们 wǒmen 不会 búhuì xiàng 政府 zhèngfǔ 妥协 tuǒxié

    - Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.

  • volume

    - xiàng 现实 xiànshí 妥协 tuǒxié le

    - Anh ấy đã thỏa hiệp với thực tế.

✪ 2. 相互/一再/轻易+妥协

Ví dụ:
  • volume

    - 他们 tāmen 相互 xiānghù 妥协 tuǒxié le

    - Họ đã thỏa hiệp với nhau.

  • volume

    - 不会 búhuì 轻易 qīngyì 妥协 tuǒxié

    - Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妥协

  • volume volume

    - 非常 fēicháng yìng 不肯 bùkěn 妥协 tuǒxié

    - Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 放弃 fàngqì 不想 bùxiǎng 妥协 tuǒxié

    - Tôi thà từ bỏ, chứ không muốn thỏa hiệp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相互 xiānghù 妥协 tuǒxié le

    - Họ đã thỏa hiệp với nhau.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 妥协 tuǒxié

    - Cô ấy không muốn thỏa hiệp.

  • volume volume

    - xiàng 现实 xiànshí 妥协 tuǒxié le

    - Anh ấy đã thỏa hiệp với thực tế.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 学会 xuéhuì 妥协 tuǒxié

    - Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不愿 bùyuàn 军方 jūnfāng 妥协 tuǒxié

    - Họ không muốn thỏa hiệp với quân đội.

  • volume volume

    - shì 硬骨头 yìnggǔtou 从不 cóngbù 轻易 qīngyì 妥协 tuǒxié

    - Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuǒ
    • Âm hán việt: Thoả
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BV (月女)
    • Bảng mã:U+59A5
    • Tần suất sử dụng:Cao