部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【noạ.đoạ】
Đọc nhanh: 媠 (noạ.đoạ). Ý nghĩa là: lười biếng; buông thả; buông lỏng, tốt đẹp; đẹp.
媠 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lười biếng; buông thả; buông lỏng
懈怠;不庄重
✪ 2. tốt đẹp; đẹp
美好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媠
媠›
Tập viết