tuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【thoả】

Đọc nhanh: (thoả). Ý nghĩa là: sải tay; sải, họ Đà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sải tay; sải

量词,成人两臂左右平伸时两手之间的距离,约合五尺

✪ 2. họ Đà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuǒ
    • Âm hán việt: Thoả
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITSO (戈廿尸人)
    • Bảng mã:U+5EB9
    • Tần suất sử dụng:Thấp