部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thoả】
Đọc nhanh: 庹 (thoả). Ý nghĩa là: sải tay; sải, họ Đà.
庹 khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sải tay; sải
量词,成人两臂左右平伸时两手之间的距离,约合五尺
✪ 2. họ Đà
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庹
庹›
Tập viết