Đọc nhanh: 对峙 (đối trì). Ý nghĩa là: đứng song song; đứng sóng đôi. Ví dụ : - 两山对峙 hai quả núi đứng song song. - 两军对峙(相持不下) quân hai bên đang ở thế giằng co.
对峙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứng song song; đứng sóng đôi
相对而立
- 两山 对峙
- hai quả núi đứng song song
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对峙
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 两山 对峙
- hai quả núi đứng song song
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 对峙
- đứng đối mặt
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
峙›