迥然不同 jiǒngrán bùtóng
volume volume

Từ hán việt: 【huýnh nhiên bất đồng】

Đọc nhanh: 迥然不同 (huýnh nhiên bất đồng). Ý nghĩa là: hoàn toàn khác, rất khác nhau. Ví dụ : - 一个沉着一个急躁他俩的性格迥然不同。 Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.

Ý Nghĩa của "迥然不同" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迥然不同 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoàn toàn khác

utterly different

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一个 yígè 沉着 chénzhuó 一个 yígè 急躁 jízào 他俩 tāliǎ de 性格 xìnggé 迥然不同 jiǒngránbùtóng

    - Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.

✪ 2. rất khác nhau

widely different

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迥然不同

  • volume volume

    - 既然 jìrán 双方 shuāngfāng dōu 同意 tóngyì 这件 zhèjiàn shì jiù 只好 zhǐhǎo 作罢 zuòbà le

    - hai bên đã không đồng ý, thì việc này đành phải huỷ bỏ thôi.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi 同意 tóngyì 不然 bùrán méi 办法 bànfǎ

    - Trừ khi cô ấy đồng ý, không thì tôi hết cách.

  • volume volume

    - 截然不同 jiéránbùtóng

    - hoàn toàn không giống nhau; khác hẳn.

  • volume volume

    - 两国 liǎngguó de 西南部 xīnánbù shì 截然不同 jiéránbùtóng de

    - Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.

  • volume volume

    - 一个 yígè 沉着 chénzhuó 一个 yígè 急躁 jízào 他俩 tāliǎ de 性格 xìnggé 迥然不同 jiǒngránbùtóng

    - Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn bìng 不尽然 bùjìnrán 相同 xiāngtóng

    - Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.

  • volume volume

    - 新旧社会 xīnjiùshèhuì 判然不同 pànránbùtóng

    - Xã hội cũ và xã hội mới khác nhau rõ rệt.

  • volume volume

    - 既然 jìrán 同意 tóngyì 就算 jiùsuàn le

    - Nếu bạn đã không đồng ý thì thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǒng
    • Âm hán việt: Huýnh , Quýnh
    • Nét bút:丨フ丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YBR (卜月口)
    • Bảng mã:U+8FE5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa