如此 rúcǐ
volume volume

Từ hán việt: 【như thử】

Đọc nhanh: 如此 (như thử). Ý nghĩa là: như vậy; như thế. Ví dụ : - 如此快的进展令人满意。 Sự tiến triển nhanh chóng này thật làm người ta hài lòng.. - 如此激动的时刻很难忘。 Khoảnh khắc phấn khích như thế này thật khó quên.. - 如此艰难的工作很值得。 Công việc khó khăn như vậy thật đáng giá.

Ý Nghĩa của "如此" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 3

如此 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. như vậy; như thế

指上文提到的某种情况,相当于“这样”

Ví dụ:
  • volume volume

    - 如此 rúcǐ kuài de 进展 jìnzhǎn 令人满意 lìngrénmǎnyì

    - Sự tiến triển nhanh chóng này thật làm người ta hài lòng.

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ 激动 jīdòng de 时刻 shíkè hěn 难忘 nánwàng

    - Khoảnh khắc phấn khích như thế này thật khó quên.

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ 艰难 jiānnán de 工作 gōngzuò hěn 值得 zhíde

    - Công việc khó khăn như vậy thật đáng giá.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如此

  • volume volume

    - 不仅如此 bùjǐnrúcǐ

    - Không chỉ như thế.

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ

    - không chỉ như vậy

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 将来 jiānglái 彼此 bǐcǐ 痛苦 tòngkǔ 不如 bùrú 现在 xiànzài 分手 fēnshǒu

    - Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 普遍认为 pǔbiànrènwéi 如此 rúcǐ

    - Mọi người thường cho rằng như vậy.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 情况 qíngkuàng 正是如此 zhèngshìrúcǐ

    - Đúng vậy, tình hình đúng là như vậy.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 事情 shìqing 结局 jiéjú 竟会 jìnghuì 如此 rúcǐ

    - chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này

  • volume volume

    - 何以 héyǐ 取得 qǔde 如此 rúcǐ 成就 chéngjiù

    - Anh ấy dựa vào gì để đạt được thành tựu như vậy?

  • volume volume

    - 只好 zhǐhǎo 如此 rúcǐ

    - Cũng đành phải như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao