天性 tiānxìng
volume volume

Từ hán việt: 【thiên tính】

Đọc nhanh: 天性 (thiên tính). Ý nghĩa là: tính trời sinh; thiên tính; bẩm sinh; tính trời, tính căn. Ví dụ : - 天性善良 thiên tính hiền lương; bẩm sinh hiền lành.. - 他天性就不爱说话。 bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.

Ý Nghĩa của "天性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

天性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tính trời sinh; thiên tính; bẩm sinh; tính trời

指人先天具有的品质或性情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天性 tiānxìng 善良 shànliáng

    - thiên tính hiền lương; bẩm sinh hiền lành.

  • volume volume

    - 天性 tiānxìng jiù ài 说话 shuōhuà

    - bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.

✪ 2. tính căn

人的素质; 智力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天性

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 爱护 àihù 孩子 háizi shì 天性 tiānxìng 使然 shǐrán

    - Cha mẹ yêu thương con cái là điều đương nhiên.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 先天性 xiāntiānxìng 缺陷 quēxiàn

    - bổ khuyết thiếu sót.

  • volume volume

    - 先天性 xiāntiānxìng 囊性 nángxìng 腺瘤 xiànliú yàng 畸形 jīxíng

    - Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.

  • volume volume

    - 天性 tiānxìng 善良 shànliáng

    - thiên tính hiền lương; bẩm sinh hiền lành.

  • volume volume

    - 不是 búshì 天性 tiānxìng jiù 闷闷不乐 mènmènbùlè

    - Tôi không được xây dựng để trở thành một người bất hạnh.

  • volume volume

    - 热天 rètiān 穿 chuān 棉布 miánbù 之类 zhīlèi yǒu 渗透性 shèntòuxìng de 材料 cáiliào 制成 zhìchéng de 衣服 yīfú 最为 zuìwéi 适宜 shìyí

    - Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.

  • volume volume

    - 老年人 lǎoniánrén jiān de 性病 xìngbìng 传染 chuánrǎn 突破 tūpò 天际 tiānjì a

    - STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.

  • volume volume

    - rén de 天性 tiānxìng 便是 biànshì 这般 zhèbān 凉薄 liángbáo 只要 zhǐyào 更好 gènghǎo de lái huàn 一定 yídìng 舍得 shède

    - Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa