Đọc nhanh: 资质 (tư chất). Ý nghĩa là: tư chất; trí lực; tố chất con người; tư bẩm.
资质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư chất; trí lực; tố chất con người; tư bẩm
人的素质;智力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资质
- 这 资质 让 人 羡慕
- Tư chất này khiến người ta ngưỡng mộ.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 他 资质 很 不错
- Tư chất anh ta rất tốt.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
质›
资›