赋性 fùxìng
volume volume

Từ hán việt: 【phú tính】

Đọc nhanh: 赋性 (phú tính). Ý nghĩa là: thiên phú; thiên tính; bản tính; bẩm sinh; phú tính. Ví dụ : - 赋性刚强 bản tính kiên cường. - 赋性聪颖 thông minh thiên phú; bẩm sinh khôn ngoan.

Ý Nghĩa của "赋性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赋性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiên phú; thiên tính; bản tính; bẩm sinh; phú tính

天性

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赋性刚强 fùxìnggāngqiáng

    - bản tính kiên cường

  • volume volume

    - 赋性 fùxìng 聪颖 cōngyǐng

    - thông minh thiên phú; bẩm sinh khôn ngoan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赋性

  • volume volume

    - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • volume volume

    - 赋性 fùxìng 灵慧 línghuì

    - thông minh bẩm sinh.

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • volume volume

    - 一记 yījì 毁灭性 huǐmièxìng de zuǒ 钩拳 gōuquán

    - Một cú móc trái tàn khốc!

  • volume volume

    - 赋性 fùxìng 聪颖 cōngyǐng

    - thông minh thiên phú; bẩm sinh khôn ngoan.

  • volume volume

    - 劳动 láodòng 人民 rénmín 赋有 fùyǒu 忠厚 zhōnghòu 质朴 zhìpiáo de 性格 xìnggé

    - Nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.

  • volume volume

    - 赋性刚强 fùxìnggāngqiáng

    - bản tính kiên cường

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 打击 dǎjī 群众 qúnzhòng de 积极性 jījíxìng

    - Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丨フノ丶一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOMPM (月人一心一)
    • Bảng mã:U+8D4B
    • Tần suất sử dụng:Cao