Đọc nhanh: 先天性缺陷 (tiên thiên tính khuyết hãm). Ý nghĩa là: dị tật bẩm sinh. Ví dụ : - 一种先天性缺陷 bổ khuyết thiếu sót.
先天性缺陷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dị tật bẩm sinh
birth defect
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先天性缺陷
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 这个 疾病 是 先天 的 缺陷
- Bệnh này là khuyết tật bẩm sinh.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 先天性 白内障
- bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 十天 干里辛 不可或缺
- Trong mười Thiên Can, Tân là không thể thiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
天›
性›
缺›
陷›