Đọc nhanh: 先天性 (tiên thiên tính). Ý nghĩa là: bẩm sinh, Nội tại. Ví dụ : - 一种先天性缺陷 bổ khuyết thiếu sót.
先天性 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bẩm sinh
congenital; innateness
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
✪ 2. Nội tại
intrinsic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先天性
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 先天性 白内障
- bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 天性 浑厚
- tính tình thật thà chất phác
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
天›
性›