Đọc nhanh: 禀赋 (bẩm phú). Ý nghĩa là: thiên chất; tư chất bẩm sinh; tố chất; tư chất; thiên tư. Ví dụ : - 禀赋较弱。 tố chất hơi yếu. - 禀赋聪明。 tư chất thông minh
禀赋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên chất; tư chất bẩm sinh; tố chất; tư chất; thiên tư
人的体魄、智力等方面的素质;天资
- 禀赋 较弱
- tố chất hơi yếu
- 禀赋 聪明
- tư chất thông minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禀赋
- 即席 赋诗
- làm thơ ngay trên bàn tiệc.
- 领导 赋予 她 的 权力
- Lãnh đạo đã trao cho cô ấy quyền lực.
- 国家 赋予 军队 的 使命
- Sứ mệnh thiêng liêng được nhà nước giao phó cho quân đội.
- 回禀 父母
- bẩm báo với cha mẹ
- 禀赋 聪明
- tư chất thông minh
- 禀赋 较弱
- tố chất hơi yếu
- 你 的 赋格曲 重写 了 吗
- Bạn đã viết lại fugue của bạn?
- 在 运动 方面 , 她 很 有 天赋
- Về mặt thể thao, cô ấy rất tài năng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禀›
赋›
Năng Khiếu
Bẩm Sinh
Tính Cách
thiên tư; tư chất tự nhiên; khiếutư bẩm; tính căn
Tính Trời Sinh, Thiên Tính, Bẩm Sinh
Thiên Tài
thiên phú; thiên tính; bản tính; bẩm sinh; phú tính
Bản Tính (Cá Tính Vốn Có Hoặc Tính Chất Vốn Có Lúc Đầu). 原来的性质或个性
thiên tư; thiên phú; tư chất tự nhiên; thiên bẩmtư bẩm
Bẩm Sinh, Năng Khiếu Bẩm Sinh, Tiên Thiên (Có Sẵn Từ Phôi Thai)
Thiên Tư, Thiên Phú