禀赋 bǐngfù
volume volume

Từ hán việt: 【bẩm phú】

Đọc nhanh: 禀赋 (bẩm phú). Ý nghĩa là: thiên chất; tư chất bẩm sinh; tố chất; tư chất; thiên tư. Ví dụ : - 禀赋较弱。 tố chất hơi yếu. - 禀赋聪明。 tư chất thông minh

Ý Nghĩa của "禀赋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禀赋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiên chất; tư chất bẩm sinh; tố chất; tư chất; thiên tư

人的体魄、智力等方面的素质;天资

Ví dụ:
  • volume volume

    - 禀赋 bǐngfù 较弱 jiàoruò

    - tố chất hơi yếu

  • volume volume

    - 禀赋 bǐngfù 聪明 cōngming

    - tư chất thông minh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禀赋

  • volume volume

    - 即席 jíxí 赋诗 fùshī

    - làm thơ ngay trên bàn tiệc.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 赋予 fùyǔ de 权力 quánlì

    - Lãnh đạo đã trao cho cô ấy quyền lực.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 赋予 fùyǔ 军队 jūnduì de 使命 shǐmìng

    - Sứ mệnh thiêng liêng được nhà nước giao phó cho quân đội.

  • volume volume

    - 回禀 huíbǐng 父母 fùmǔ

    - bẩm báo với cha mẹ

  • volume volume

    - 禀赋 bǐngfù 聪明 cōngming

    - tư chất thông minh

  • volume volume

    - 禀赋 bǐngfù 较弱 jiàoruò

    - tố chất hơi yếu

  • volume volume

    - de 赋格曲 fùgéqǔ 重写 zhòngxiě le ma

    - Bạn đã viết lại fugue của bạn?

  • volume volume

    - zài 运动 yùndòng 方面 fāngmiàn hěn yǒu 天赋 tiānfù

    - Về mặt thể thao, cô ấy rất tài năng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Bǐn , Bǐng , Lǐn
    • Âm hán việt: Bẩm , Bằng , Lẫm
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YWMMF (卜田一一火)
    • Bảng mã:U+7980
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丨フノ丶一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOMPM (月人一心一)
    • Bảng mã:U+8D4B
    • Tần suất sử dụng:Cao