后天性 hòutiān xìng
volume volume

Từ hán việt: 【hậu thiên tính】

Đọc nhanh: 后天性 (hậu thiên tính). Ý nghĩa là: có được (đặc điểm, v.v.).

Ý Nghĩa của "后天性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后天性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có được (đặc điểm, v.v.)

acquired (characteristic etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后天性

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 先天性 xiāntiānxìng 缺陷 quēxiàn

    - bổ khuyết thiếu sót.

  • volume volume

    - 之后 zhīhòu de 五天 wǔtiān 天气 tiānqì biàn le 很多 hěnduō

    - Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 之后 zhīhòu 咱们 zánmen 就要 jiùyào 离别 líbié le

    - sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān hòu jiù 纽约 niǔyuē

    - Một ngày sau đến New York.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 放学 fàngxué hòu 打工 dǎgōng

    - Anh ấy đi làm thêm sau giờ học mỗi ngày.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 活动 huódòng de 最后 zuìhòu 一天 yìtiān

    - Hôm nay là ngày cuối cùng của sự kiện.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起得 qǐdé 过早 guòzǎo 午饭 wǔfàn hòu 有点儿 yǒudiǎner 发困 fākùn

    - Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 着装 zhuózhuāng tài 性感 xìnggǎn le

    - Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao