Đọc nhanh: 后天性 (hậu thiên tính). Ý nghĩa là: có được (đặc điểm, v.v.).
后天性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có được (đặc điểm, v.v.)
acquired (characteristic etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后天性
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 之后 的 五天 天气 变 了 很多
- Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 他 每天 放学 后 去 打工
- Anh ấy đi làm thêm sau giờ học mỗi ngày.
- 今天 是 活动 的 最后 一天
- Hôm nay là ngày cuối cùng của sự kiện.
- 今天 起得 过早 , 午饭 后 有点儿 发困
- Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
天›
性›