Đọc nhanh: 先天性免疫 (tiên thiên tính miễn dịch). Ý nghĩa là: miễn dịch bẩm sinh (sức đề kháng đối với một số bệnh khi mới sinh).
先天性免疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miễn dịch bẩm sinh (sức đề kháng đối với một số bệnh khi mới sinh)
生来就具有的对某种疾病的抵抗能力,如婴儿出生后六个月内很少得麻疹等传染病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先天性免疫
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 免疫性
- tính miễn dịch.
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 先天性 白内障
- bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
免›
天›
性›
疫›