Đọc nhanh: 先天性心脏病 (tiên thiên tính tâm tạng bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh tim bẩm sinh.
先天性心脏病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh tim bẩm sinh
先天性心脏病:先天性心脏病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先天性心脏病
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 他 被 诊断 为 心脏病
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tim.
- 她 因 心脏病 住院 了
- Cô ấy đã phải nhập viện do bị bệnh tim.
- 心脏病 需要 及时 治疗
- Bệnh tim cần được điều trị kịp thời.
- 他 的 心脏病 不 轻 , 脸都膀 了
- bệnh tim của anh ấy không nhẹ, mặt phù lên cả rồi.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 我 昨天 发病 了 , 我 想 做 心电图
- Tôi bị bệnh hôm qua, tôi muốn đi đo điện tâm đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
天›
⺗›
心›
性›
病›
脏›