个性 gèxìng
volume volume

Từ hán việt: 【cá tính】

Đọc nhanh: 个性 (cá tính). Ý nghĩa là: cá tính; tính cách riêng (con người). Ví dụ : - 每个人的个性都不同。 Tính cách của mỗi người là khác nhau.. - 我喜欢她的个性。 Tôi thích tính cách của cô ấy.. - 他的个性很独特。 Tính cách của anh ấy rất độc đáo..

Ý Nghĩa của "个性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 4

个性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá tính; tính cách riêng (con người)

在一定的社会条件和教育影响下形成的一个人的比较固定的特性

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每个 měigè rén de 个性 gèxìng dōu 不同 bùtóng

    - Tính cách của mỗi người là khác nhau.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de 个性 gèxìng

    - Tôi thích tính cách của cô ấy.

  • volume volume

    - de 个性 gèxìng hěn 独特 dútè

    - Tính cách của anh ấy rất độc đáo..

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个性

  • volume volume

    - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • volume volume

    - 一个 yígè 沉着 chénzhuó 一个 yígè 急躁 jízào 他俩 tāliǎ de 性格 xìnggé 迥然不同 jiǒngránbùtóng

    - Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.

  • volume volume

    - shì 快性 kuàixìng rén 想到 xiǎngdào 什么 shénme jiù shuō 什么 shénme

    - anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ gì nói nấy.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人有 rényǒu 一个 yígè rén de 脾性 píxìng

    - mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.

  • volume volume

    - de 个性 gèxìng 很强 hěnqiáng

    - Anh ấy rất cá tính.

  • volume volume

    - 为了 wèile 庆祝 qìngzhù 这个 zhègè 历史性 lìshǐxìng de 转折 zhuǎnzhé

    - Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này

  • volume volume

    - 今儿个 jīnergè 性感 xìnggǎn 动人 dòngrén a

    - Hôm nay trông bạn rất xinh.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 性格 xìnggé 懦弱 nuòruò de rén

    - Anh ấy là một người hèn nhát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao