Đọc nhanh: 个性 (cá tính). Ý nghĩa là: cá tính; tính cách riêng (con người). Ví dụ : - 每个人的个性都不同。 Tính cách của mỗi người là khác nhau.. - 我喜欢她的个性。 Tôi thích tính cách của cô ấy.. - 他的个性很独特。 Tính cách của anh ấy rất độc đáo..
个性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá tính; tính cách riêng (con người)
在一定的社会条件和教育影响下形成的一个人的比较固定的特性
- 每个 人 的 个性 都 不同
- Tính cách của mỗi người là khác nhau.
- 我 喜欢 她 的 个性
- Tôi thích tính cách của cô ấy.
- 他 的 个性 很 独特
- Tính cách của anh ấy rất độc đáo..
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个性
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 他 是 个 快性 人 , 想到 什么 就 说 什么
- anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ gì nói nấy.
- 一个 人有 一个 人 的 脾性
- mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
- 他 的 个性 很强
- Anh ấy rất cá tính.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 他 是 一个 性格 懦弱 的 人
- Anh ấy là một người hèn nhát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
性›
Tính Cách
Đặc Tính
Tính Trời Sinh, Thiên Tính, Bẩm Sinh
Bản Tính (Cá Tính Vốn Có Hoặc Tính Chất Vốn Có Lúc Đầu). 原来的性质或个性
Tính Tình, Tính Nết, Tính Cách
Tính Tình, Tính Khí
tính khí; tính nếttính kích thích; tính chất (của rượu, thuốc)
tính cách; tính tình