天资 tiānzī
volume volume

Từ hán việt: 【thiên tư】

Đọc nhanh: 天资 (thiên tư). Ý nghĩa là: thiên tư; tư chất tự nhiên; khiếu, tư bẩm; tính căn. Ví dụ : - 天资聪颖 tư chất thông minh; thông minh bẩm sinh.

Ý Nghĩa của "天资" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天资 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thiên tư; tư chất tự nhiên; khiếu

资质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天资聪颖 tiānzīcōngyǐng

    - tư chất thông minh; thông minh bẩm sinh.

✪ 2. tư bẩm; tính căn

人的素质; 智力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天资

  • volume volume

    - 今天 jīntiān lǐng 工资 gōngzī

    - Anh ấy đi nhận lương hôm nay.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān jiù 发工资 fāgōngzī le

    - Ngày mai là phát lương rồi.

  • volume volume

    - 天资 tiānzī tiān 天资 tiānzī

    - thiên túc (chân phụ nữ để tự nhiên, không bó)

  • volume volume

    - 天资 tiānzī 愚钝 yúdùn

    - thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.

  • volume volume

    - 天资聪颖 tiānzīcōngyǐng

    - tư chất thông minh; thông minh bẩm sinh.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Tôi lên mạng mỗi ngày để tra cứu tài liệu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 引进 yǐnjìn de 资产重组 zīchǎnchóngzǔ 方为 fāngwèi 天润置 tiānrùnzhì 湖南 húnán 湘晖 xiānghuī

    - Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao