Đọc nhanh: 天资 (thiên tư). Ý nghĩa là: thiên tư; tư chất tự nhiên; khiếu, tư bẩm; tính căn. Ví dụ : - 天资聪颖 tư chất thông minh; thông minh bẩm sinh.
天资 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiên tư; tư chất tự nhiên; khiếu
资质
- 天资聪颖
- tư chất thông minh; thông minh bẩm sinh.
✪ 2. tư bẩm; tính căn
人的素质; 智力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天资
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 明天 就 发工资 了
- Ngày mai là phát lương rồi.
- 天资 天 足 天资
- thiên túc (chân phụ nữ để tự nhiên, không bó)
- 天资 愚钝
- thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.
- 天资聪颖
- tư chất thông minh; thông minh bẩm sinh.
- 我 每天 上网 查资料
- Tôi lên mạng mỗi ngày để tra cứu tài liệu.
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
资›
Năng Khiếu
tư chất; trí lực; tố chất con người; tư bẩm
Bẩm Sinh
Tính Trời Sinh, Thiên Tính, Bẩm Sinh
Thiên Tài
Bản Tính (Cá Tính Vốn Có Hoặc Tính Chất Vốn Có Lúc Đầu). 原来的性质或个性
thiên tư; thiên phú; tư chất tự nhiên; thiên bẩmtư bẩm
thiên chất; tư chất bẩm sinh; tố chất; tư chất; thiên tư
Bẩm Sinh, Năng Khiếu Bẩm Sinh, Tiên Thiên (Có Sẵn Từ Phôi Thai)
Thiên Tư, Thiên Phú
thông minh tài trí; trí tuệ; trí thông minhđộng vật đã thuần hoá