坚硬 jiānyìng
volume volume

Từ hán việt: 【kiên ngạnh】

Đọc nhanh: 坚硬 (kiên ngạnh). Ý nghĩa là: cứng; chắc; rắn; cứng chắc, thẳng cứng. Ví dụ : - 坚硬的山石。 núi đá cứng chắc.

Ý Nghĩa của "坚硬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

坚硬 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cứng; chắc; rắn; cứng chắc

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坚硬 jiānyìng de 山石 shānshí

    - núi đá cứng chắc.

✪ 2. thẳng cứng

坚强不怕困难或不屈服于恶势力

So sánh, Phân biệt 坚硬 với từ khác

✪ 1. 坚硬 vs 坚实

Giải thích:

- "坚硬" bổ nghĩa cho danh từ cụ thể.
- "坚实" bổ nghĩa cho danh từ trừu tượng

✪ 2. 坚硬 vs 硬

Giải thích:

"" có thể bổ nghĩa cho danh từ cụ thể cũng có thể bổ nghĩa cho danh từ trừu tượng, còn "坚硬" chỉ có thể bổ nghĩa cho danh từ cụ thể.
"坚硬" thường dùng nhiều trong văn viết, "" thường dùng trong văn nói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚硬

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī de 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Mai của con rùa rất cứng.

  • volume volume

    - 坚硬 jiānyìng de 山石 shānshí

    - núi đá cứng chắc.

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī de huì 坚硬 jiānyìng

    - Mỏ gà trống cứng.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn shàng de 石头 shítou hěn 坚硬 jiānyìng

    - Những viên đá trên mặt đất rất cứng.

  • volume volume

    - 金刚砂 jīngāngshā shì 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng de 金属 jīnshǔ 物质 wùzhì

    - Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.

  • volume volume

    - 牛角 niújiǎo 很大 hěndà hěn 坚硬 jiānyìng

    - Sừng bò rất to và cứng.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng de 岩石 yánshí 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Nham thạch trên núi rất cứng.

  • volume volume

    - 烧热 shāorè de gāng 淬火 cuìhuǒ 使 shǐ 坚硬 jiānyìng

    - Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa