Đọc nhanh: 梆硬 (bang ngạnh). Ý nghĩa là: cứng; rắn. 极坚硬.
梆硬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứng; rắn. 极坚硬
极坚硬。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梆硬
- 他 是 个 硬骨头 , 从不 轻易 妥协
- Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.
- 他 是 个 硬骨头
- Anh ấy là người cứng cỏi.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 的 胡须 又 黑 又 硬
- Râu của anh ấy đen và cứng.
- 他 的 态度 硬硬 的
- Thái độ của anh ấy rất cứng nhắc.
- 他 的 两条腿 僵硬 了
- hai chân cứng đờ.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梆›
硬›