绵软 miánruǎn
volume volume

Từ hán việt: 【miên nhuyễn】

Đọc nhanh: 绵软 (miên nhuyễn). Ý nghĩa là: mềm mại; êm (tóc, chăn áo, giấy), mềm nhũn, mềm dịu. Ví dụ : - 绵软的羊毛。 lông cừu mềm mại.. - 她觉得浑身绵软脑袋昏沉。 cô ấy cảm thấy thân thể mềm nhũn, đầu óc hôn mê.

Ý Nghĩa của "绵软" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绵软 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mềm mại; êm (tóc, chăn áo, giấy)

柔软 (多用于毛发、衣被、纸张等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绵软 miánruǎn de 羊毛 yángmáo

    - lông cừu mềm mại.

✪ 2. mềm nhũn

形容身体无力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 觉得 juéde 浑身 húnshēn 绵软 miánruǎn 脑袋 nǎodai 昏沉 hūnchén

    - cô ấy cảm thấy thân thể mềm nhũn, đầu óc hôn mê.

✪ 3. mềm dịu

软和; 不坚硬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绵软

  • volume volume

    - 羊羔 yánggāo 皮革 pígé yòng 绵羊 miányáng 制成 zhìchéng de 柔软 róuruǎn 皮革 pígé 尤其 yóuqí 用来 yònglái 制作 zhìzuò 手套 shǒutào

    - Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.

  • volume volume

    - 软绵绵 ruǎnmiánmián de 绸料 chóuliào

    - chất liệu lụa mềm mại

  • volume volume

    - 这床 zhèchuáng 被子 bèizi 非常 fēicháng 绵软 miánruǎn

    - Cái chăn này rất mềm mại.

  • volume volume

    - 绵是 miánshì 一种 yīzhǒng 柔软 róuruǎn de 材料 cáiliào

    - Tơ tằm là một loại vật liệu mềm mại.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 总是 zǒngshì 软绵绵 ruǎnmiánmián de 干不了 gànbùliǎo 重活 zhònghuó

    - Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 海绵 hǎimián hěn 柔软 róuruǎn

    - Miếng xốp này rất mềm.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn 绵软 miánruǎn

    - Giọng nói của cô ấy rất mềm mại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMHAB (女一竹日月)
    • Bảng mã:U+7EF5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao