Đọc nhanh: 坚执 (kiên chấp). Ý nghĩa là: cố chấp; khăng khăng.
坚执 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố chấp; khăng khăng
坚持不改;固执
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚执
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 争执不下
- tranh luận không nhượng bộ.
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 学校 坚持 执行 新 政策
- Trường học kiên trì thực hiện chính sách mới.
- 中文 学习 需要 坚持
- Học tiếng Trung cần kiên trì.
- 披坚执锐
- mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
执›