Đọc nhanh: 酥软 (tô nhuyễn). Ý nghĩa là: mềm yếu; yếu mềm; rã rời (tay chân); nhoài; lử; nhủn.
酥软 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mềm yếu; yếu mềm; rã rời (tay chân); nhoài; lử; nhủn
(肢体) 软弱无力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酥软
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 的 腿 有些 酥软
- Chân anh ấy hơi mềm.
- 身体 变得 很 酥软
- Thân thể trở nên rất yếu mềm.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 他 擅长 写 软件
- Anh ấy giỏi viết phần mềm.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 他 的 手感 很 柔软
- Tay anh ấy cảm giác rất mềm.
- 他 的 态度 很 柔软
- Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
软›
酥›
tê dại (tay chân)
liệt; bại; xụi; bại liệt; phờ
xốpnhão
mềm yếu; yếu đuối; nhu nhược; mỏng manh