软和 ruǎn huo
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn hoà】

Đọc nhanh: 软和 (nhuyễn hoà). Ý nghĩa là: mềm mại; mềm mỏng; dịu dàng; ngọt ngào; êm dịu. Ví dụ : - 软和的羊毛。 lông cừu mềm mại.. - 软和话儿。 giọng nói êm dịu.. - 木绵枕头很软和。 Gối bông mềm mại.

Ý Nghĩa của "软和" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软和 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mềm mại; mềm mỏng; dịu dàng; ngọt ngào; êm dịu

柔软;柔和

Ví dụ:
  • volume volume

    - 软和 ruǎnhuo de 羊毛 yángmáo

    - lông cừu mềm mại.

  • volume volume

    - 软和 ruǎnhuo 话儿 huàér

    - giọng nói êm dịu.

  • volume volume

    - 木绵 mùmián 枕头 zhěntou hěn 软和 ruǎnhuo

    - Gối bông mềm mại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软和

  • volume volume

    - 软和 ruǎnhuo de 羊毛 yángmáo

    - lông cừu mềm mại.

  • volume volume

    - 软和 ruǎnhuo 话儿 huàér

    - giọng nói êm dịu.

  • volume volume

    - zhè bèi 柔软 róuruǎn yòu 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc chăn này mềm mại và ấm áp.

  • volume volume

    - kàn 皮肤 pífū 韧带 rèndài 软骨 ruǎngǔ shàng 参差不齐 cēncībùqí de 锯齿 jùchǐ 卷边 juǎnbiān

    - Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?

  • volume volume

    - 木绵 mùmián 枕头 zhěntou hěn 软和 ruǎnhuo

    - Gối bông mềm mại.

  • volume volume

    - 敌人 dírén de 高压 gāoyā 软化政策 ruǎnhuàzhèngcè dōu 失败 shībài le

    - Chính sách cưỡng bức và mềm mỏng của địch đã thất bại.

  • - 3000 障碍赛跑 zhàngàisàipǎo 不仅 bùjǐn 考验 kǎoyàn 速度 sùdù hái 考验 kǎoyàn 技巧 jìqiǎo 耐力 nàilì

    - Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.

  • - 电脑 diànnǎo 程序员 chéngxùyuán 负责 fùzé 开发 kāifā 维护 wéihù 软件应用 ruǎnjiànyìngyòng

    - Lập trình viên máy tính chịu trách nhiệm phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao