僵硬 jiāngyìng
volume volume

Từ hán việt: 【cương ngạnh】

Đọc nhanh: 僵硬 (cương ngạnh). Ý nghĩa là: cứng đờ, sững lại, cứng nhắc; cứng đờ; không linh hoạt; ngay đơ; ngay đờ. Ví dụ : - 他的两条腿僵硬了。 hai chân cứng đờ.. - 工作方法僵硬。 phương pháp công tác không linh hoạt.

Ý Nghĩa của "僵硬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

僵硬 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cứng đờ, sững lại

(肢体) 不能活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 两条腿 liǎngtiáotuǐ 僵硬 jiāngyìng le

    - hai chân cứng đờ.

✪ 2. cứng nhắc; cứng đờ; không linh hoạt; ngay đơ; ngay đờ

呆板;不灵活

Ví dụ:
  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 方法 fāngfǎ 僵硬 jiāngyìng

    - phương pháp công tác không linh hoạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僵硬

  • volume volume

    - shì 硬骨头 yìnggǔtou 从不 cóngbù 轻易 qīngyì 妥协 tuǒxié

    - Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 方法 fāngfǎ 僵硬 jiāngyìng

    - phương pháp công tác không linh hoạt.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树干 shùgàn 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Thân cây hoàng bá rất cứng.

  • volume volume

    - diū le 几枚 jǐméi 硬币 yìngbì

    - Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 有些 yǒuxiē 僵硬 jiāngyìng

    - Nụ cười của cô ấy có chút thiếu tự nhiên.

  • volume volume

    - de 两条腿 liǎngtiáotuǐ 僵硬 jiāngyìng le

    - hai chân cứng đờ.

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo hái 硬挺 yìngtǐng zhe 上课 shàngkè

    - Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.

  • volume volume

    - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Cương , Thương
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMWM (人一田一)
    • Bảng mã:U+50F5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa