Đọc nhanh: 柔韧 (nhu nhận). Ý nghĩa là: dẻo dai; mềm dẻo; dai bền; lay nhay.
柔韧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẻo dai; mềm dẻo; dai bền; lay nhay
软而韧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔韧
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 黄昏 的 光线 很 柔和
- Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.
- 他 的 眼神 很 温柔
- Ánh mắt của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 的 手感 很 柔软
- Tay anh ấy cảm giác rất mềm.
- 他 的 态度 很 柔软
- Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.
- 柔韧
- mềm dẻo.
- 他 的 性格 很 坚韧
- Tính cách của anh ấy rất kiên cường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柔›
韧›