势不两立 shìbùliǎnglì
volume volume

Từ hán việt: 【thế bất lưỡng lập】

Đọc nhanh: 势不两立 (thế bất lưỡng lập). Ý nghĩa là: không đội trời chung; không thể cùng tồn tại.

Ý Nghĩa của "势不两立" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

势不两立 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không đội trời chung; không thể cùng tồn tại

指敌对的事物不能同时存在

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势不两立

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 势不两立 shìbùliǎnglì

    - tình thế không cho phép cả hai cùng tồn tại.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng lóu zhǐ ( 不能 bùnéng 立刻 lìkè 指出 zhǐchū lái )

    - không thể chỉ ngay ra được.

  • volume volume

    - 一样 yīyàng de 客人 kèrén 不能 bùnéng 两样 liǎngyàng 待遇 dàiyù

    - cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.

  • volume volume

    - 冰炭 bīngtàn 不相容 bùxiāngróng 比喻 bǐyù 两种 liǎngzhǒng 对立 duìlì de 事物 shìwù 不能 bùnéng 并存 bìngcún

    - kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 拖延时间 tuōyánshíjiān 不如 bùrú 立即行动 lìjíxíngdòng

    - Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 工作 gōngzuò 学习 xuéxí 对立 duìlì 起来 qǐlai kàn

    - không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Liǎng , Liàng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng , Lạng
    • Nét bút:一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOOB (一人人月)
    • Bảng mã:U+4E24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa