你死我活 nǐsǐwǒhuó
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ tử ngã hoạt】

Đọc nhanh: 你死我活 (nhĩ tử ngã hoạt). Ý nghĩa là: một sống một chết; một mất một còn.

Ý Nghĩa của "你死我活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你死我活 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một sống một chết; một mất một còn

形容斗争非常激烈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你死我活

  • volume volume

    - quàn le 半天 bàntiān 死活 sǐhuó 答应 dāyìng

    - tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 针线活儿 zhēnxiànhuóer 只管 zhǐguǎn 拿来 nálái 抽空 chōukōng bāng zuò

    - anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài 这里 zhèlǐ 抽烟 chōuyān qiāng le

    - Anh đừng hút thuốc ở đây, nghẹt thở chết tôi!

  • - 刚才 gāngcái zuò de 动作 dòngzuò 太逗 tàidòu le xiào le

    - Cái hành động bạn làm vừa rồi quá hài hước, tôi cười chết mất!

  • - shuō de shì ràng 真是 zhēnshi 累死 lèisǐ le

    - Những gì bạn nói làm tôi thật sự mệt chết đi được!

  • - wèi 而活 érhuó 为了 wèile 愿意 yuànyì zuò 任何 rènhé shì

    - Anh sống vì em, vì em, anh sẵn sàng làm bất cứ điều gì.

  • - 生气 shēngqì le chōng hǎn 去死吧 qùsǐba

    - "Mày đi chết đi!"

  • - 伤心地 shāngxīndì duì shuō 去死吧 qùsǐba

    - "Mày đi chết đi!"

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa