Đọc nhanh: 势不可挡 (thế bất khả đảng). Ý nghĩa là: xem 勢不可當 | 势不可当.
势不可挡 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 勢不可當 | 势不可当
see 勢不可當|势不可当 [shìbùkědāng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势不可挡
- 义旗 所 向 , 势不可当
- cờ khởi nghĩa đi đến đâu khí thế như chẽ tre đến đó.
- 攻势 太猛 , 抵挡不住
- thế tiến công quá mạnh, chống lại không nổi.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 革命 洪流 不可 阻挡
- dòng thác cách mạng không thể ngăn được.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 健康 上 的 花费 在 不可 阻挡 地 增加
- chi phí y tế đang tăng lên một cách không thể ngăn nổi.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
势›
可›
挡›
Không Thể Cưỡng Lại (Thành Ngữ), Một Lực Lượng Không Thể Cưỡng Lại
gió cuốn mây tan; quét sạch, tiêu diệt hết
thế như chẻ tre; thế mạnh áp đảo; mạnh như vũ bão
quyết chí tiến lên; thẳng tiến không lùi
chiều hướng phát triển; xu hướng; xu thế tất yếu