许久 xǔjiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hứa cửu】

Đọc nhanh: 许久 (hứa cửu). Ý nghĩa là: rất lâu; lâu, hồi lâu. Ví dụ : - 他许久没来了。 lâu rồi anh ấy không đến. - 大家商量了许久才想出个办法来。 mọi người bàn bạc hồi lâu, mới nghĩ ra được cách giải quyết.

Ý Nghĩa của "许久" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

许久 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất lâu; lâu, hồi lâu

很久; 很久; 许久

Ví dụ:
  • volume volume

    - 许久 xǔjiǔ 没来 méilái le

    - lâu rồi anh ấy không đến

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 商量 shāngliáng le 许久 xǔjiǔ cái xiǎng 出个 chūgè 办法 bànfǎ lái

    - mọi người bàn bạc hồi lâu, mới nghĩ ra được cách giải quyết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许久

  • volume volume

    - 独自 dúzì 忖量 cǔnliàng 许久 xǔjiǔ

    - Anh ấy suy nghĩ một mình rất lâu.

  • volume volume

    - 许久 xǔjiǔ 没来 méilái le

    - lâu rồi anh ấy không đến

  • volume volume

    - 曹国于 cáoguóyú 周朝 zhōucháo 存在 cúnzài 许久 xǔjiǔ

    - Nước Tào tồn tại trong thời nhà Chu một thời gian dài.

  • volume volume

    - zài 门口 ménkǒu 踌躇 chóuchú le 许久 xǔjiǔ

    - Anh ấy ngập ngừng ở cửa hồi lâu.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 商量 shāngliáng le 许久 xǔjiǔ cái xiǎng 出个 chūgè 办法 bànfǎ lái

    - mọi người bàn bạc hồi lâu, mới nghĩ ra được cách giải quyết.

  • volume volume

    - děng le 许久 xǔjiǔ cái 出现 chūxiàn

    - Tôi đợi hồi lâu anh ấy mới xuất hiện.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 久别重逢 jiǔbiéchóngféng 自有 zìyǒu 许多 xǔduō huà shuō

    - hai người lâu ngày gặp nhau, đương nhiên có nhiều chuyện để nói.

  • volume volume

    - 许久 xǔjiǔ méi 见到 jiàndào le

    - Tôi đã lâu không gặp anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cửu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+4E45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Xǔ
    • Âm hán việt: Hổ , Hứa , Hử
    • Nét bút:丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOJ (戈女人十)
    • Bảng mã:U+8BB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao