Đọc nhanh: 宝刹 (bảo sát). Ý nghĩa là: bảo tự.
宝刹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo tự
对佛教寺院的美称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝刹
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 他 刹车 避免 碰撞
- Anh ấy thắng xe để tránh va chạm.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 他们 在 抢救 宝贵 的 文物
- Họ đang cứu hộ những hiện vật quý giá.
- 他 刚 刹车 就 停下 了
- Anh ấy vừa phanh đã dừng lại.
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
宝›