忽而 hū'ér
volume volume

Từ hán việt: 【hốt nhi】

Đọc nhanh: 忽而 (hốt nhi). Ý nghĩa là: bỗng nhiên; đột nhiên; bỗng; thoắt; thình lình; đột ngột; lúc. Ví dụ : - 忽而说忽而笑。 thoắt nói thoắt cười.. - 潮上的歌声忽而高忽而低。 tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm.

Ý Nghĩa của "忽而" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忽而 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bỗng nhiên; đột nhiên; bỗng; thoắt; thình lình; đột ngột; lúc

忽然 (大多同时用在意义相对或相近的动词、形容词等前头)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忽而 hūér shuō 忽而 hūér xiào

    - thoắt nói thoắt cười.

  • volume volume

    - 潮上 cháoshàng de 歌声 gēshēng 忽而 hūér gāo 忽而 hūér

    - tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忽而

  • volume volume

    - 忽而 hūér shuō 忽而 hūér xiào

    - thoắt nói thoắt cười.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因而 yīnér 比赛 bǐsài bèi 取消 qǔxiāo

    - Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 身体 shēntǐ hǎo 而且 érqiě 技术 jìshù hǎo

    - sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.

  • volume volume

    - 一望而知 yīwàngérzhī

    - nhìn một cái là biết ngay

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yīn 忽略 hūlüè le 安全 ānquán 规程 guīchéng ér 受到 shòudào 公开批评 gōngkāipīpíng

    - Công ty đã bị chỉ trích công khai vì bỏ qua các quy định an toàn.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí zhǐ 偏重 piānzhòng 记忆 jìyì ér 忽略 hūlüè 理解 lǐjiě shì 不行 bùxíng de

    - học tập mà chỉ chú trọng đến việc ghi nhớ, bỏ qua lý giải thì không được.

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen 而已 éryǐ

    - Đó là một phần phòng thủ của chúng tôi.

  • volume volume

    - 潮上 cháoshàng de 歌声 gēshēng 忽而 hūér gāo 忽而 hūér

    - tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:ノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHP (心竹心)
    • Bảng mã:U+5FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao