Đọc nhanh: 忽而 (hốt nhi). Ý nghĩa là: bỗng nhiên; đột nhiên; bỗng; thoắt; thình lình; đột ngột; lúc. Ví dụ : - 忽而说,忽而笑。 thoắt nói thoắt cười.. - 潮上的歌声忽而高,忽而低。 tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm.
忽而 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỗng nhiên; đột nhiên; bỗng; thoắt; thình lình; đột ngột; lúc
忽然 (大多同时用在意义相对或相近的动词、形容词等前头)
- 忽而 说 , 忽而 笑
- thoắt nói thoắt cười.
- 潮上 的 歌声 忽而 高 , 忽而 低
- tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忽而
- 忽而 说 , 忽而 笑
- thoắt nói thoắt cười.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 公司 因 忽略 了 安全 规程 而 受到 公开批评
- Công ty đã bị chỉ trích công khai vì bỏ qua các quy định an toàn.
- 学习 只 偏重 记忆 而 忽略 理解 是 不行 的
- học tập mà chỉ chú trọng đến việc ghi nhớ, bỏ qua lý giải thì không được.
- 一部分 而已
- Đó là một phần phòng thủ của chúng tôi.
- 潮上 的 歌声 忽而 高 , 忽而 低
- tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忽›
而›