Đọc nhanh: 一刹那间 (nhất sát na gian). Ý nghĩa là: Trong chốc lát, ngay.
一刹那间 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trong chốc lát, ngay
出处:陶铸《松树的风格》:“就是在他们临牺牲的一刹那间,他们想的不是自己,而是人民和祖国甚至全世界的将来。”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一刹那间
- 一刹那
- trong nháy mắt.
- 一刹那 就 看不见 他 了
- Trong nháy mắt liền không thấy anh ta đâu rồi.
- 那 老人 的 头脑 一犯 起 糊涂 来 , 仓促 之间 是 很 难 复原 的
- Không dễ để phục hồi tâm trí của người lão khi bị lú như vậy trong thời gian ngắn.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 那 间 屋子里 有 一个 很大 的 炕
- Trong căn phòng kia có một cái giường đất rất lớn.
- 在 一 刹那间 , 他们 的 目光 交汇 在 了 一起
- Trong khoảnh khắc, ánh mắt họ chạm nhau.
- 她 的 眼睛 扫视 了 一下 那个 房间
- Cô ấy quét mắt qua căn phòng đó một lượt.
- 你 去 搜一 搜 那个 房间
- Bạn tìm kiếm căn phòng kia một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
刹›
那›
间›