Đọc nhanh: 砂 (sa). Ý nghĩa là: cát, đường cát; cát khoáng (giống như cát). Ví dụ : - 地上有很多砂。 Trên mặt đất có rất nhiều cát.. - 这砂粒真细小。 Những hạt cát này rất nhỏ.. - 海边都是砂粒。 Bờ biển đầy cát nhỏ.
砂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cát
细小的石粒
- 地上 有 很多 砂
- Trên mặt đất có rất nhiều cát.
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. đường cát; cát khoáng (giống như cát)
像砂的东西: 砂糖; 矿砂
- 砂糖 真甜
- Đường cát thực sự rất ngọt.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 这是 优质 的 矿砂
- Đây là cát khoáng chất lượng cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 朱砂 有着 独特 的 颜色
- Chu sa có một màu sắc độc đáo.
- 砂砾
- sỏi đá.
- 砂型 可以 重复使用
- Khuôn cát có thể sử dụng lại nhiều lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砂›