Đọc nhanh: 梵刹 (phạm sát). Ý nghĩa là: chùa Phật; chùa.
梵刹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùa Phật; chùa
佛寺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵刹
- 司机 要 及时 刹车
- Tài xế phải phanh lại kịp thời.
- 她 开始 刹车 了
- Cô ấy bắt đầu tắt máy.
- 司机 及时 刹住 了 车
- Tài xế đã kịp thời phanh xe.
- 司机 突然 紧急 刹车
- Tài xế đột nhiên gấp gáp phanh xe.
- 刹车 嘎 的 一声 停下
- Phanh xe két một tiếng dừng lại.
- 司机 没有 来得及 刹车
- Tài xế không kịp phanh xe.
- 高速行驶 时 , 刹车 要 谨慎
- Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.
- 在 一 刹那间 , 他们 的 目光 交汇 在 了 一起
- Trong khoảnh khắc, ánh mắt họ chạm nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
梵›