梵刹 fàn chà
volume volume

Từ hán việt: 【phạm sát】

Đọc nhanh: 梵刹 (phạm sát). Ý nghĩa là: chùa Phật; chùa.

Ý Nghĩa của "梵刹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梵刹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chùa Phật; chùa

佛寺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵刹

  • volume volume

    - 司机 sījī yào 及时 jíshí 刹车 shāchē

    - Tài xế phải phanh lại kịp thời.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 刹车 shāchē le

    - Cô ấy bắt đầu tắt máy.

  • volume volume

    - 司机 sījī 及时 jíshí 刹住 shāzhù le chē

    - Tài xế đã kịp thời phanh xe.

  • volume volume

    - 司机 sījī 突然 tūrán 紧急 jǐnjí 刹车 shāchē

    - Tài xế đột nhiên gấp gáp phanh xe.

  • volume volume

    - 刹车 shāchē de 一声 yīshēng 停下 tíngxià

    - Phanh xe két một tiếng dừng lại.

  • volume volume

    - 司机 sījī 没有 méiyǒu 来得及 láidejí 刹车 shāchē

    - Tài xế không kịp phanh xe.

  • volume volume

    - 高速行驶 gāosùxíngshǐ shí 刹车 shāchē yào 谨慎 jǐnshèn

    - Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.

  • volume volume

    - zài 刹那间 chànàjiān 他们 tāmen de 目光 mùguāng 交汇 jiāohuì zài le 一起 yìqǐ

    - Trong khoảnh khắc, ánh mắt họ chạm nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Chà , Shā
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XKDLN (重大木中弓)
    • Bảng mã:U+5239
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm , Phạn
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDHNI (木木竹弓戈)
    • Bảng mã:U+68B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình