创始 chuàngshǐ
volume volume

Từ hán việt: 【sáng thủy】

Đọc nhanh: 创始 (sáng thủy). Ý nghĩa là: sáng lập; bắt đầu; khởi đầu; đề xướng; khai tâm; sáng khởi. Ví dụ : - 创始人。 người sáng lập.

Ý Nghĩa của "创始" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

创始 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng lập; bắt đầu; khởi đầu; đề xướng; khai tâm; sáng khởi

开始建立

Ví dụ:
  • volume volume

    - 创始人 chuàngshǐrén

    - người sáng lập.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创始

  • volume volume

    - 海底 hǎidǐ lāo 品牌 pǐnpái 1994 nián 创始 chuàngshǐ 四川 sìchuān 简阳 jiǎnyáng

    - Thương hiệu Haidilao được thành lập năm 1994 tại Jianyang, Tứ Xuyên。

  • volume volume

    - 创始人 chuàngshǐrén

    - người sáng lập.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 宾州 bīnzhōu de 创始人 chuàngshǐrén

    - Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại

  • volume volume

    - 创业 chuàngyè 伊始 yīshǐ 充满 chōngmǎn tún zhān

    - Khi mới khởi nghiệp đầy truân chuyên.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī shì 苹果公司 píngguǒgōngsī de 创始人 chuàngshǐrén

    - Steve Jobs là người sáng lập của Apple.

  • volume volume

    - 踌躇满志 chóuchúmǎnzhì 开始 kāishǐ 创业 chuàngyè

    - Anh ấy tự tin bắt đầu khởi nghiệp.

  • volume volume

    - 创业 chuàngyè 初期 chūqī shì zuì 艰难 jiānnán de 开始 kāishǐ

    - Những ngày đầu khởi nghiệp là những khởi đầu khó khăn nhất.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 创始人 chuàngshǐrén 之一 zhīyī

    - Ông ấy là một trong những người sáng lập công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ , Thí , Thỉ
    • Nét bút:フノ一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIR (女戈口)
    • Bảng mã:U+59CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao