Đọc nhanh: 首创 (thủ sáng). Ý nghĩa là: sáng tạo; sáng kiến (chưa từng có), tiên phong, phát minh; sáng kiến, sáng khởi. Ví dụ : - 尊重群众的首创精神。 tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.
✪ 1. sáng tạo; sáng kiến (chưa từng có), tiên phong, phát minh; sáng kiến
最先创造;创始
- 尊重群众 的 首创精神
- tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.
✪ 2. sáng khởi
开始建立
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首创
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 他 首创 了 这个 品牌
- Anh ấy đã sáng lập nên thương hiệu này.
- 这 首歌 是 她 创作 的
- Bài hát này do cô ấy sáng tác.
- 他 首创 了 这项 技术
- Anh ấy là người sáng tạo đầu tiên trong công nghệ này.
- 在 法国 , 时新 的 式样 都 是 演员 们 首创 的
- Ở Pháp, các kiểu thời trang mới luôn được các diễn viên sáng tạo ra.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 尊重群众 的 首创精神
- tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
首›