开创 kāichuàng
volume volume

Từ hán việt: 【khai sáng】

Đọc nhanh: 开创 (khai sáng). Ý nghĩa là: kiến lập; mở đầu; bắt đầu; khai trương; tạo; khởi đầu; đề xướng. Ví dụ : - 开创新局面。 tạo nên cục diện mới.. - 开创历史新纪元。 mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.

Ý Nghĩa của "开创" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

开创 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiến lập; mở đầu; bắt đầu; khai trương; tạo; khởi đầu; đề xướng

开始建立;创建

Ví dụ:
  • volume volume

    - kāi 创新 chuàngxīn 局面 júmiàn

    - tạo nên cục diện mới.

  • volume volume

    - 开创 kāichuàng 历史 lìshǐ 新纪元 xīnjìyuán

    - mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开创

  • volume volume

    - 开创 kāichuàng 历史 lìshǐ 新纪元 xīnjìyuán

    - mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.

  • volume volume

    - kāi 创新 chuàngxīn 局面 júmiàn

    - tạo nên cục diện mới.

  • volume volume

    - 祖师 zǔshī 开创 kāichuàng 流派 liúpài

    - Tổ sư khai sáng dòng phái này.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè de 发展 fāzhǎn 离不开 líbùkāi 创新 chuàngxīn

    - Sự phát triển của doanh nghiệp không thể thiếu sự đổi mới.

  • volume volume

    - zhè 一年 yīnián 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō de 创作 chuàngzuò 道路 dàolù 开拓 kāituò gèng 广阔 guǎngkuò le

    - năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triển rộng khắp.

  • volume volume

    - 踌躇满志 chóuchúmǎnzhì 开始 kāishǐ 创业 chuàngyè

    - Anh ấy tự tin bắt đầu khởi nghiệp.

  • volume volume

    - 创业 chuàngyè 初期 chūqī shì zuì 艰难 jiānnán de 开始 kāishǐ

    - Những ngày đầu khởi nghiệp là những khởi đầu khó khăn nhất.

  • volume volume

    - 迫切希望 pòqièxīwàng néng 变成 biànchéng 开创者 kāichuàngzhě ér 不是 búshì 跟随者 gēnsuízhě

    - Tôi rất muốn trở thành nhà sáng lập thay vì người đi sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao