Đọc nhanh: 创痕 (sáng ngân). Ý nghĩa là: vết sẹo; sẹo.
创痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết sẹo; sẹo
伤痕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创痕
- 他 产生 不 出 创作 的 灵感
- Anh ấy không tạo ra được cảm hứng sáng tác.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 事故 创了 很多 人
- Tai nạn làm bị thương nhiều người.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
痕›