Đọc nhanh: 创办者 (sáng biện giả). Ý nghĩa là: tác giả, người sáng tạo, người sáng lập.
创办者 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tác giả
author
✪ 2. người sáng tạo
creator
✪ 3. người sáng lập
founder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创办者
- 公司 创办 于 1995 年
- Công ty được sáng lập vào năm 1995.
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 医院 创办 于 二十年 前
- Bệnh viện được sáng lập cách đây 20 năm.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 我 是 你 这个 现实 世界 的 创造者
- Tôi là người tạo ra thực tế của bạn.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
办›
者›