Đọc nhanh: 创汇 (sáng hối). Ý nghĩa là: tạo ngoại hối; kiếm ngoại tệ.
创汇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạo ngoại hối; kiếm ngoại tệ
创造外汇收入
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创汇
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 事故 创了 很多 人
- Tai nạn làm bị thương nhiều người.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
汇›