Đọc nhanh: 光彩 (quang thái). Ý nghĩa là: màu sắc; ánh sáng; hào quang, rực rỡ; quang vinh; vinh dự; vẻ vang. Ví dụ : - 晚霞的光彩非常迷人。 Ánh sáng của hoàng hôn rất quyến rũ.. - 这幅画的光彩非常鲜艳。 Màu sắc của bức tranh này rất tươi sáng.. - 参军是很光彩的事。 Gia nhập quân đội là một việc rất vinh dự.
光彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu sắc; ánh sáng; hào quang
光泽和色彩
- 晚霞 的 光彩 非常 迷人
- Ánh sáng của hoàng hôn rất quyến rũ.
- 这幅 画 的 光彩 非常 鲜艳
- Màu sắc của bức tranh này rất tươi sáng.
光彩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rực rỡ; quang vinh; vinh dự; vẻ vang
光荣;体面
- 参军 是 很 光彩 的 事
- Gia nhập quân đội là một việc rất vinh dự.
- 这项 创新 是 光彩 的 成果
- Sự đổi mới này là thành quả vẻ vang.
- 他 的 贡献 是 光彩 的 行为
- Đóng góp của anh ấy là một hành động quang vinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 光彩
✪ 1. 光彩 + 的 + Danh từ (事/行为)
- 这个 奖项 是 光彩 的 成就
- Danh hiệu này là thành tựu vẻ vang.
- 他们 的 胜利 是 光彩 的 事
- Chiến thắng của họ là một sự kiện vẻ vang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光彩
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 晚霞 的 光彩 非常 迷人
- Ánh sáng của hoàng hôn rất quyến rũ.
- 光彩炫目
- ánh sáng màu sắc loá mắt
- 他 的 贡献 是 光彩 的 行为
- Đóng góp của anh ấy là một hành động quang vinh.
- 他们 的 胜利 是 光彩 的 事
- Chiến thắng của họ là một sự kiện vẻ vang.
- 如今 的 她 早已 成 了 黄脸婆 , 失去 了 往日 的 光彩
- Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
彩›
ánh sáng; ánh quang; ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói chang
1. Ánh Sáng Chói Chang, Rực Rỡ
Quang Minh
Tia Sáng, Ánh Sáng
Ánh Sáng Màu, Màu Sắc, Nước
Tia Sáng, Lấp Lánh
lộng lẫy; rực rỡ; bóng; láng; nước da
quang vinh; vinh hiển, kiêu hãnh; vinh diệuhuy hoàng
Quang Vinh, Vinh Dự
Huy Hoàng