Đọc nhanh: 光华 (quang hoa). Ý nghĩa là: ánh sáng; ánh quang; ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói chang. Ví dụ : - 日月光华 ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.
光华 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng; ánh quang; ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói chang
明亮的光辉
- 日月 光华
- ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光华
- 日月 光华
- ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 他 不光 长得帅 , 而且 很 有 才华
- Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 华侨 回国 观光团
- đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
华›