羞耻 xiūchǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tu sỉ】

Đọc nhanh: 羞耻 (tu sỉ). Ý nghĩa là: nhục nhã; xấu hổ; không còn thể diện; không còn mặt mũi. Ví dụ : - 他感到极度羞耻。 Anh ấy cảm thấy cực kỳ xấu hổ.. - 她脸上露出羞耻。 Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.. - 羞耻感让他低头。 Cảm giác xấu hổ khiến anh ấy cúi đầu.

Ý Nghĩa của "羞耻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

羞耻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhục nhã; xấu hổ; không còn thể diện; không còn mặt mũi

不光彩;不体面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 感到 gǎndào 极度 jídù 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy cực kỳ xấu hổ.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 羞耻 xiūchǐ

    - Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.

  • volume volume

    - 羞耻感 xiūchǐgǎn ràng 低头 dītóu

    - Cảm giác xấu hổ khiến anh ấy cúi đầu.

  • volume volume

    - duì 错误 cuòwù 感到 gǎndào 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy xấu hổ về lỗi lầm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 羞耻

✪ 1. Chủ ngữ + 感到/ 觉得/ 不知/ 知道 + (Phó từ) + 羞耻

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy rất nhục nhã.

  • volume

    - 觉得 juéde 有些 yǒuxiē 羞耻 xiūchǐ

    - Cô ấy cảm thấy hơi xấu hổ.

✪ 2. 令 + Danh từ/ Đại từ + 羞耻

làm ai xấu hổ

Ví dụ:
  • volume

    - 这件 zhèjiàn 事令 shìlìng 感到 gǎndào 羞耻 xiūchǐ

    - Việc này khiến tôi cảm thấy xấu hổ.

  • volume

    - 公开 gōngkāi de 丑闻 chǒuwén lìng 他们 tāmen 羞耻 xiūchǐ

    - Tin xấu công khai khiến họ nhục nhã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞耻

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 羞耻 xiūchǐ

    - Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 有些 yǒuxiē 羞耻 xiūchǐ

    - Cô ấy cảm thấy hơi xấu hổ.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 极度 jídù 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy cực kỳ xấu hổ.

  • volume volume

    - 羞耻感 xiūchǐgǎn ràng 低头 dītóu

    - Cảm giác xấu hổ khiến anh ấy cúi đầu.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy rất nhục nhã.

  • volume volume

    - duì 错误 cuòwù 感到 gǎndào 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy xấu hổ về lỗi lầm.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事令 shìlìng 感到 gǎndào 羞耻 xiūchǐ

    - Việc này khiến tôi cảm thấy xấu hổ.

  • volume volume

    - 公开 gōngkāi de 丑闻 chǒuwén lìng 他们 tāmen 羞耻 xiūchǐ

    - Tin xấu công khai khiến họ nhục nhã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Sỉ
    • Nét bút:一丨丨一一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYLM (尸十卜中一)
    • Bảng mã:U+803B
    • Tần suất sử dụng:Cao