Đọc nhanh: 色泽 (sắc trạch). Ý nghĩa là: ánh sáng màu; màu sắc; nước. Ví dụ : - 色泽鲜明。 màu sắc tươi sáng.
色泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng màu; màu sắc; nước
颜色和光泽
- 色泽鲜明
- màu sắc tươi sáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色泽
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 女孩 涂唇 色泽 艳
- Cô gái tô son màu tươi sáng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 鲜肉 色泽 红润
- Thịt tươi có màu sắc đỏ hồng.
- 纯锡 呈 银白色 泽
- Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.
- 色泽鲜明
- màu sắc tươi sáng.
- 大方 茶 色泽 鲜绿 , 口感 清爽
- Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.
- 这种 磷 色泽 很 特别
- Loại mica này có màu sắc rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
色›