色泽 sèzé
volume volume

Từ hán việt: 【sắc trạch】

Đọc nhanh: 色泽 (sắc trạch). Ý nghĩa là: ánh sáng màu; màu sắc; nước. Ví dụ : - 色泽鲜明。 màu sắc tươi sáng.

Ý Nghĩa của "色泽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

色泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh sáng màu; màu sắc; nước

颜色和光泽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 色泽鲜明 sèzéxiānmíng

    - màu sắc tươi sáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色泽

  • volume volume

    - 柑子 gānzǐ 成熟 chéngshú 色泽 sèzé yàn

    - Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 涂唇 túchún 色泽 sèzé yàn

    - Cô gái tô son màu tươi sáng.

  • volume volume

    - shàng děng 货色 huòsè

    - hàng cao cấp; hàng thượng hạng.

  • volume volume

    - 鲜肉 xiānròu 色泽 sèzé 红润 hóngrùn

    - Thịt tươi có màu sắc đỏ hồng.

  • volume volume

    - 纯锡 chúnxī chéng 银白色 yínbáisè

    - Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 色泽鲜明 sèzéxiānmíng

    - màu sắc tươi sáng.

  • volume volume

    - 大方 dàfāng chá 色泽 sèzé 鲜绿 xiānlǜ 口感 kǒugǎn 清爽 qīngshuǎng

    - Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng lín 色泽 sèzé hěn 特别 tèbié

    - Loại mica này có màu sắc rất đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao