寒碜 hánchěn
volume volume

Từ hán việt: 【hàn sầm】

Đọc nhanh: 寒碜 (hàn sầm). Ý nghĩa là: khó coi; xấu xí, xấu hổ; mất mặt, cười mỉa; chế nhạo; chế giễu; chê cười. Ví dụ : - 这孩子长得不寒碜。 đứa bé này không xấu xí chút nào.. - 全班同学就我不及格真寒碜! Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!. - 这件事我做错了真寒碜! việc này tôi đã làm sai, thật mất mặt!

Ý Nghĩa của "寒碜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寒碜 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khó coi; xấu xí

丑陋;难看

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 长得 zhǎngde 寒碜 hánchěn

    - đứa bé này không xấu xí chút nào.

✪ 2. xấu hổ; mất mặt

丢脸;不体面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全班同学 quánbāntóngxué jiù 不及格 bùjígé zhēn 寒碜 hánchěn

    - Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì zuò cuò le zhēn 寒碜 hánchěn

    - việc này tôi đã làm sai, thật mất mặt!

✪ 3. cười mỉa; chế nhạo; chế giễu; chê cười

讥笑,揭人短处,使失去体面

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiào rén 寒碜 hánchěn le 一顿 yīdùn

    - bị cười cho một trận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒碜

  • volume volume

    - le 伤寒病 shānghánbìng

    - Anh ấy mắc bệnh thương hàn.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn le 寒酸 hánsuān

    - Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.

  • volume volume

    - jiào rén 寒碜 hánchěn le 一顿 yīdùn

    - bị cười cho một trận.

  • volume volume

    - 全班同学 quánbāntóngxué jiù 不及格 bùjígé zhēn 寒碜 hánchěn

    - Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 长得 zhǎngde 寒碜 hánchěn

    - đứa bé này không xấu xí chút nào.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 寒假 hánjià yǒu 多长 duōzhǎng

    - Kỳ nghỉ đông năm nay kéo dài bao lâu?

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì zuò cuò le zhēn 寒碜 hánchěn

    - việc này tôi đã làm sai, thật mất mặt!

  • volume volume

    - duì 寒暄 hánxuān hěn 热情 rèqíng

    - Anh ấy chào hỏi tôi rất nhiệt tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Chěn
    • Âm hán việt: Sầm
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIKH (一口戈大竹)
    • Bảng mã:U+789C
    • Tần suất sử dụng:Thấp