Đọc nhanh: 耻辱 (sỉ nhục). Ý nghĩa là: sỉ nhục; điều sỉ nhục; ô danh; nỗi nhục; cực nhục; nhuốc; nhuốc nhơ; nhơ nhuốc; tủi nhục. Ví dụ : - 蒙受耻辱。 bị làm nhục.. - 我要换上代表耻辱的条纹打底裤 Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
耻辱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sỉ nhục; điều sỉ nhục; ô danh; nỗi nhục; cực nhục; nhuốc; nhuốc nhơ; nhơ nhuốc; tủi nhục
声誉上所受的损害;可耻的事情
- 蒙受 耻辱
- bị làm nhục.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耻辱
- 蒙受 耻辱
- bị làm nhục.
- 不要 承受 耻辱
- Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.
- 这是 一种 耻辱
- Đây là một loại sỉ nhục.
- 这是 一个 奇耻大辱
- Đây là một nỗi nhục lớn.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 不顾 廉耻
- vô liêm sỉ.
- 那 是 一个 忘不掉 的 耻辱
- Đó là một nỗi nhục không thể quên được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耻›
辱›