Đọc nhanh: 信任 (tín nhâm). Ý nghĩa là: tín nhiệm; tin tưởng; tin cậy; tin, lòng tin; niềm tin. Ví dụ : - 我信任他。 Tôi tin tưởng anh ấy.. - 父母信任孩子能够完成作业。 Cha mẹ tin tưởng con cái mình sẽ hoàn thành bài tập về nhà.. - 不要轻易信任一个陌生人。 Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
信任 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín nhiệm; tin tưởng; tin cậy; tin
相信而敢于托付
- 我 信任 他
- Tôi tin tưởng anh ấy.
- 父母 信任 孩子 能够 完成 作业
- Cha mẹ tin tưởng con cái mình sẽ hoàn thành bài tập về nhà.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
信任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng tin; niềm tin
一种积极的心理状态和情感连接
- 他 辜负 了 我 的 信任
- Anh đã phản bội lòng tin của tôi.
- 失去 信任 是 很 难 挽回 的
- Niềm tin đã mất thì khó lấy lại được.
- 他 的 信任 给 了 我 巨大 的 鼓舞
- Sự tin tưởng của anh ấy là nguồn động viên to lớn đối với tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 信任
✪ 1. A + 对 + B + Phó từ + 信任
A tin tưởng B như thế nào
- 母亲 对 我 非常 信任
- Mẹ rất tin tưởng tôi.
- 我 对 这 所 学校 非常 信任
- Tôi rất tin tưởng vào ngôi trường này.
✪ 2. Động từ + 信任
làm gì niềm tin/ lòng tin
- 我们 需要 时间 来 建立 信任
- Chúng ta cần thời gian để xây dựng lòng tin.
- 我们 需要 努力 保持 信任
- Chúng ta cần nỗ lực để duy trì lòng tin.
So sánh, Phân biệt 信任 với từ khác
✪ 1. 相信 vs 信任
Giống:
- "信任" và "相信" đều là động từ.
Khác:
- Đối tượng của "信任" là người (hoặc một nhóm người như một đơn vị, tổ chức, v.v.), 信任某人 "có nghĩa là người đó nghĩ rằng mình có tư cách tốt và có năng lực giải quyết công việc cho nên để anh ta phụ trách việc gì đó"; Đối tượng "相信" có thể là một người hoặc một vật.
"相信某人" có nghĩa là hiểu ai đó, không nghi ngờ gì về những gì anh ta nói hoặc làm, "相信某事", tức là coi đó là sự thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信任
- 他 背叛 了 组织 的 信任
- Anh ấy đã phản bội lòng tin của tổ chức.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 他 的 信任 给 了 我 巨大 的 鼓舞
- Sự tin tưởng của anh ấy là nguồn động viên to lớn đối với tôi.
- 他 负 朋友 的 信任
- Anh ấy phụ sự tin tưởng của bạn bè.
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
- 他 辜负 了 我 的 信任
- Anh đã phản bội lòng tin của tôi.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
- 信任 是 一个 至关重要 的 因素
- Tin tưởng là yếu tố vô cùng quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
信›